Chuyển đổi Đô la Hồng Kông ($) (HKD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Tỷ giá Đô la Hồng Kông ($) hôm nay là 1 HKD = 2.994,10 VND. Tỷ giá trung bình HKD được tính từ dữ liệu của 31 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Hồng Kông ($).

Bạn đang xem: Tiền hồng kông đổi ra tiền việt


(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, BIDV, Đông Á, Eximbank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, Ocean
Bank, PGBank, Public
Bank, PVcom
Bank, Sacombank, Saigonbank, Se
ABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, Viet
ABank, Viet
Capital
Bank, Vietcombank, Vietin
Bank, VRB.

Bảng tỷ giá Đô la Hồng Kông ($) (HKD) tại 31 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đô la Hồng Kông ($) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm: Đồng Chí Hà Ngọc Diệp Giữ Chức Vụ Chủ Tịch Hội Liên Hiệp Thanh Niên Việt Nam Tp


Ngân hàng
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán tiền mặt
Bán chuyển khoản
ABBank2.885,003.173,00
ACB3.079,00
Agribank2.972,002.984,003.068,00
BIDV2.963,002.984,003.071,00
Đông Á2.410,002.900,003.060,003.070,00
Eximbankwebgia.comxem tại webgia.comweb giá
HDBankwebgia.comweb giá
HSBCxem tại webgia.comwebgiá.comwebgiá.comwebgia.com
Indovinaxem tại webgia.comwebgia.com
Kiên Longwebgia.comwebgiá.com
Liên Việtwebgia.com
MSBwebgiá.comwebgia.comwebgiá.comwebgiá.com
MBxem tại webgia.comwebgiá.comweb giáwebgiá.com
Nam Áxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgiá.com
Ocean
Bank
webgia.com
PGBankwebgia.comxem tại webgia.com
Public
Bank
webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
PVcom
Bank
webgiá.comwebgia.comwebgia.comwebgia.com
Sacombankwebgiá.comxem tại webgia.com
Saigonbankweb giá
Se
ABank
webgiá.comwebgiá.comwebgia.comweb giá
SHBxem tại webgia.comwebgia.comweb giá
Techcombankwebgiá.comwebgiá.com
TPBwebgia.com
UOBwebgia.comwebgiá.comxem tại webgia.com
VIBwebgia.comxem tại webgia.com
Viet
ABank
webgia.comxem tại webgia.comwebgia.com
Viet
Capital
Bank
xem tại webgia.comwebgia.comwebgia.com
Vietcombankwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.com
Vietin
Bank
webgiá.comweb giáweb giá
VRBweb giáxem tại webgia.comwebgia.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá HKD tại 31 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Hồng Kông ($) (HKD)

+ Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Hồng Kông ($) với giá thấp nhất là: 1 HKD = 2.410,00 VND

+ Ngân hàng Se
ABank đang mua chuyển khoản Đô la Hồng Kông ($) với giá thấp nhất là: 1 HKD = 2.848,00 VND

+ Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Đô la Hồng Kông ($) với giá cao nhất là: 1 HKD = 2.972,00 VND

+ Ngân hàng SHB đang mua chuyển khoản Đô la Hồng Kông ($) với giá cao nhất là: 1 HKD = 2.997,00 VND

Ngân hàng bán Đô la Hồng Kông ($) (HKD)

+ Ngân hàng PVcom
Bank đang bán tiền mặt Đô la Hồng Kông ($) với giá thấp nhất là: 1 HKD = 3.030,00 VND

+ Ngân hàng PVcom
Bank đang bán chuyển khoản Đô la Hồng Kông ($) với giá thấp nhất là: 1 HKD = 3.030,00 VND

+ Ngân hàng Se
ABank đang bán tiền mặt Đô la Hồng Kông ($) với giá cao nhất là: 1 HKD = 3.218,00 VND

+ Ngân hàng Se
ABank đang bán chuyển khoản Đô la Hồng Kông ($) với giá cao nhất là: 1 HKD = 3.208,00 VND

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông ( HKD ) sang Đồng Việt Nam ( VND ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ tmec.edu.vn EX


HKD - Đô la Hồng Kông
*

VND - Đồng Việt Nam
*
*
*
*
*

*

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngVND
0% Lãi suất liên ngân hàng1 HKD0.0 HKD3026.33 VND
1%1 HKD0.010 HKD2996.07 VND
2% Tỷ lệ ATM1 HKD0.020 HKD2965.81 VND
3% Lãi suất thẻ tín dụng1 HKD0.030 HKD2935.54 VND
4%1 HKD0.040 HKD2905.28 VND
5% Tỷ lệ kiosk1 HKD0.050 HKD2875.02 VND

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đồng Việt Nam
HKDVND
13026.33
515131.69
1030263.38
2060526.77
50151316.92
100302633.85
250756584.64
5001513169.28
10003026338.57

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Đô la Hồng Kông
VNDHKD
10.00033
50.0017
100.0033
200.0066
500.017
1000.033
2500.083
5000.17
10000.33

Thông tin thêm về HKD hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.


AED
- Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la AustraliaAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BraxinBSD - Đô la BahamasBTC - BitcoinBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBYR - Rúp Belarus (2000–2016)BZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy sĩ
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)CLP - Peso ChileCNY - Nhân dân tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colón Costa RicaCUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cape VerdeCZK - Koruna Cộng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgeriaEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GeorgiaGGP - Guernsey PoundGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira Honduras
HRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Sheqel Israel mớiIMP - Đảo ManINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Króna IcelandJEP - Jersey poundJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - Yên NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kip LàoLBP - Bảng Li-băngLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Ioti LesothoLTL - Litas Lít-vaLVL - Lats Latvia
LYD - Dinar LibiMAD - Dirham Ma-rốcMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagasyMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tugrik Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)MUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MexicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Córdoba NicaraguaNOK - Krone Na UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilipinPKR - Rupee PakistanPLN - Zloty Ba LanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial Qatar
RON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê-útSBD - Đô la quần đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng St. HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Schilling SomaliSRD - Đô la SurinameSTD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)SVC - Colón El SalvadorSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Paʻanga TongaTRY - Lia Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài Loan mớiTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hryvnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUSD - Đô la Mỹ
UYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)VND - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAG - BạcXAU - VàngXCD - Đô la Đông CaribêXDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtXOF - Franc CFA Tây PhiXPF - Franc CFPYER - Rial YemenZAR - Rand Nam PhiZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)ZMW - Kwacha ZambiaZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
العربيةČeština
Dansk
DeutschΕλληνικάEnglish
Español
Françaisहिन्दीHrvatski
Bahasa Indonesia
Italiano日本語ქართულიNorsk
Nederlands
Polskie
Português
PусскийShqip
SvenskaไทยTürk
Tiếng Việt简体中文繁體中文