Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì mà nhiều người nhìn vào là có thể phát âm chuẩn xác? Cách đọc bảng phiên âm này như thế nào? Theo dõi ngay bài viết này để biết cách sử dụng bảng phiên âm một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.

Bạn đang xem: Luyện khẩu hình miệng trong phát âm tiếng anh


Nội dung chính

3. Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA3.1. Tips phát âm theo nguyên âm

1. Khái niệm về bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế gồm 44 âm cơ bản. Bảng ký hiệu này được mô tả bằng các ký tự Latin ngộ nghĩnh. Thông thường, trong từ điển tiếng Anh sẽ xuất hiện phần phiên âm ngay bên cạnh hoặc phía dưới của từ vựng. Dựa vào đây, bạn có thể phát âm chuẩn từ ngữ đó.

IPA là viết tắt của cụm từ International Phonetic Alphabet. Nhờ có bảng phiên âm IPA mà chúng ta có thể phát âm dễ dàng và chính xác hơn.

2. Giới thiệu bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ

Một bảng phiên âm IPA đầy đủ gồm 44 âm (sounds). Trong đó chứa 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).

Sau đây là bảng phiên âm IPA chuẩn nhất mà bạn nên học: 

*
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Lưu ý:

Monophthongs: Nguyên âm ngắn.Diphthongs: Nguyên âm dài.

3. Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA

3.1. Tips phát âm theo nguyên âm

Trong tiếng Anh, để phát âm đúng từ vựng, bạn nên nhìn vào phần phiên âm thay vì nhìn mặt chữ. Trước khi bắt tay vào luyện tập đọc nguyên âm, cần nắm vững các kiến thức sau:

Khi đọc nguyên âm, âm thanh sẽ được phát ra từ luồng khí ở thanh quản lên môi và không bị cản trở bởi bất cứ điều gì. Những âm này được sinh ra nhờ dao động của thanh quản.Nguyên âm có thể kết hợp với phụ âm hoặc đứng riêng lẻ để tạo thành tiếng.Để phát âm chuẩn, cần phối hợp linh hoạt giữa lưỡi và môi.Nguyên âm chủ yếu là a, o, i, u, e và các bán nguyên âm là y, w.

Sau đây là cách phát âm chuẩn theo từng nguyên âm:

3.1.1 Nguyên âm ngắn:Âm /ɪ/:

Hướng dẫn phát âm: Đọc giống như âm “i” của tiếng Việt nhưng dứt khoát hơn.

Khẩu hình miệng: Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ: Him /hɪm/, kid /kɪd/

Âm /i:/

Hướng dẫn phát âm: kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

Khẩu hình miệng: Miệng đọc như đang mỉm cười, lưỡi đẩy lên cao.

Ví dụ: Sea /siː/, green /ɡriːn/

Âm /e/

Hướng dẫn phát âm: giống âm “e” của tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn.

Khẩu hình miệng: Môi mở sang hai bên cho lưỡi hạ thấp xuống.

Ví dụ: bed /bed/ , head /hed/

Âm /ə/

Hướng dẫn phát âm: giống âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.

Khẩu hình miệng: Môi mở rộng vừa phải.

Ví dụ: Banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/

Âm /ɜ:/

Hướng dẫn phát âm: Đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Bạn hãy phát âm / ə / rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Hai môi mở vừa đủ, lưỡi cong vòng lên sao cho chạm vào vòm miệng.

Ví dụ: Burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/

Âm /ʊ/

Hướng dẫn phát âm: Gần giống âm ư của tiếng Việt. Khi đọc không di chuyển môi mà đẩy hơi nhẹ từ cổ họng.

Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, cho lưỡi hạ thấp xuống dưới.

Ví dụ: Good /ɡʊd/, put /pʊt/

Âm /u:/

Hướng dẫn phát âm: Âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn.

Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy lên cao.

Ví dụ: Goose /ɡuːs/, school /sku:l/

Âm /ɒ/

Hướng dẫn phát âm: Khá giống âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn.

Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy thấp xuống dưới.

Ví dụ: Hot /hɒt/, box /bɒks/

Âm /ɔ:/

Hướng dẫn phát âm: Như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy cong lên chạm vào vòm miệng.

Ví dụ: Ball /bɔːl/, law /lɔː/

Âm /ʌ/

Hướng dẫn phát âm: Lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra.

Khẩu hình miệng: Hai môi thu nhỏ lại, lưỡi đẩy nhẹ lên cao.

Ví dụ: Come /kʌm/, love /lʌv/

Âm /ɑ:/

Hướng dẫn phát âm: Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Hai môi mở rộng, lưỡi đẩy xuống thấp.

Ví dụ: start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/

Âm /æ/

Hướng dẫn phát âm: Âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống.

Khẩu hình miệng: Hai môi mở rộng, môi dưới và lưỡi hạ thấp xuống.

Ví dụ: Trap /træp/, bad /bæd/

*
Toàn bộ kiến thức về phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh3.1.2 Nguyên âm dài:Âm /ɪə/

Hướng dẫn phát âm: Nguyên âm đôi. Phát âm chuyển từ âm /ʊ/ rồi dần sang âm /ə/.

Khẩu hình miệng: Hai môi mở rộng vừa đủ. Lưỡi đẩy từ từ ra trước.

Ví dụ: Near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/

Âm /eə/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/.

Khẩu hình miệng: Hai môi thu nhỏ lại. Lưỡi thụt từ từ về sau.

Ví dụ: Hair /heə(r)/, pair /peə(r)

Âm /eɪ/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình miệng: Hai môi gần như tạo thành một đường thẳng. Lưỡi đẩy dần lên trên.

Ví dụ: Face /feɪs/, day /deɪ/

Âm /ɔɪ/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình miệng: Hai môi dẹt sang hai bên. Lưỡi đẩy lên và dần đưa về phía trước.

Ví dụ: Choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/

Âm /aɪ/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình miệng: Hai môi dẹt từ từ sang hai bên. Lưỡi đẩy lên trên và hơi đẩy dần dần về phía trước.

Ví dụ: Nice /naɪs/, try /traɪ/

Âm /əʊ/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

Khẩu hình miệng: Hai môi gần như tạo thành hình tròn. Lưỡi lùi từ từ về sau.

Ví dụ: Goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/

Âm /aʊ/

Hướng dẫn phát âm: Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.

Khẩu hình miệng: Hai môi dần tạo thành hình tròn. Lưỡi lùi dần dần về phía sau.

Ví dụ: Mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/

Âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm: Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/.

Khẩu hình miệng: Ban đầu, hai môi mở tròn, lưỡi đưa vào trong vòm miệng và đẩy lên trên. Tiếp theo, miệng mở rộng ra, đưa lưỡi lùi dần dần về giữa vòm miệng.

Ví dụ: Sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/

Hướng dẫn đọc theo nguyên âm trong bảng phiên âm tiếng Anh:

https://www.youtube.com/watch?v=J0o
LYCi
B_ew

3.2. Tips phát âm theo phụ âm

Trước khi tập đọc phụ âm, bạn cần ghi nhớ những điều sau:

Khi đọc phụ âm, âm thanh phát ra từ luồng khí ở thanh quản lên môi sẽ bị cản trở bởi răng, môi, lưỡi.Để tạo thành tiếng, phụ âm cần có sự kết hợp với nguyên âm.

Sau đây cách phát âm theo phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh:

Âm /p/

Hướng dẫn phát âm: Đọc gần giống âm P của tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Môi chặn luồng không khí trong vòm miệng rồi bật ra, rung nhẹ dây thanh quản.

Ví dụ: Pen /pen/, copy /ˈkɒpi/

Âm /b/

Hướng dẫn phát âm: Đọc tương tự âm B trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Ngăn không khí trong vòm miệng rồi bật ra, rung nhẹ dây thanh quản.

Ví dụ: Back /bæk/, job /dʒɒb/

Âm /t/ 

Hướng dẫn phát âm: Đọc giống âm T trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn.

Khẩu hình miệng: Ban đầu, bạn đặt đầu lưỡi dưới phần nướu. Khi mở miệng thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Răng cắn chặt, cho luồng khí thoát ra, không rung dây thanh quản.

Ví dụ: Tea /tiː/, tight /taɪt/

Âm /d/

Hướng dẫn phát âm: Giống âm /d/ tiếng Việt, vẫn bật hơi mạnh hơn.

Khẩu hình miệng: Cho đầu lưỡi chạm vào phần dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng cắn chặt, mở luồng khi ra và rung dây thanh quản.

Ví dụ: Day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/

Âm /t∫/

Hướng dẫn phát âm: Cách đọc tương tự âm CH.

Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, cho lưỡi thẳng, chạm vào hàm dưới, cho luồng khí thoát ra ngoài.

Ví dụ: Church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/

Âm /dʒ/ 

Hướng dẫn phát âm: Phát âm giống / t∫ / nhưng có rung dây thanh quản.

Khẩu hình miệng: Cách đọc giống như âm /t∫/.

Ví dụ: Age /eiʤ/, gym /dʒɪm/

Âm /k/ 

Hướng dẫn phát âm: Phát âm giống âm K của tiếng Việt nhưng bật một cách dứt khoát.

Ví dụ: Key /ki:/, school /sku:l/

Âm /g/ 

Hướng dẫn phát âm: Như âm G của tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Đẩy phần sau của lưỡi hạ thấp xuống khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh.

Ví dụ: Get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/

Âm /f/

Hướng dẫn phát âm: Tương tự PH trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Khi đọc, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.

Ví dụ: Fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/

Âm /v/

Hướng dẫn phát âm: Đọc như âm V trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Khi đọc, hàm trên khẽ chạm vào môi dưới.

Ví dụ: View /vjuː/, move /muːv/

*
Hướng dẫn cách phát âm phần phụ âmÂm /ð/

Khẩu hình miệng: Cho lưỡi chạm vào giữa hai hàm răng, cho dây thanh quản rung.

Ví dụ: This /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/

Âm /θ/

Khẩu hình miệng: Cho lưỡi chạm vào giữa hai hàm răng, không cho dây thanh quản rung.

Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/

Âm /s/

Hướng dẫn phát âm: Như âm S.

Khẩu hình miệng: Cho lưỡi chạm nhẹ vào hàm trên, cho khí luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi, không rung thanh quản.

Ví dụ: Soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/

Âm /z/

Khẩu hình miệng: Cho lưỡi chạm nhẹ vào hàm trên, cho khí luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi, rung thanh quản.

Ví dụ: Zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/

Âm /∫/

Khẩu hình miệng: Hai môi chu ra trước, lưỡi chạm vào hàm trên và hướng lên trên.

Ví dụ: Ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/

Âm /ʒ/ 

Khẩu hình miệng: Hai môi chu ra trước, lưỡi chạm vào hàm trên và hướng lên trên, rung thanh quản.

Ví dụ: Pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/

Âm /m/

Hướng dẫn phát âm: Giống âm M trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Miệng ngậm lại và cho hơi thở thoát ra bằng mũi.

Ví dụ: Money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/

Âm /n/

Hướng dẫn phát âm: Đọc như âm N trong tiếng Việt nhưng khi đọc thì môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, ngăn khí phát ra từ mũi.

Ví dụ: Nice /naɪs/, sun /sʌn/

Âm /ŋ/

Hướng dẫn phát âm: Khi phát âm thì ngăn khí ở lưỡi, môi hở nhẹ, cho khí phát ra từ mũi, dây thanh quản rung, phần sau của lưỡi đẩy lên cao.

Ví dụ: Ring /riŋ/, long /lɒŋ/

Âm /h/

Hướng dẫn phát âm: Đọc như âm H tiếng Việt

Khẩu hình miệng: Môi mở nhẹ, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung.

Ví dụ: Hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/

Âm /l/

Khẩu hình miệng: Lưỡi cong dần dần, chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung, hai môi mở rộng, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.

Ví dụ: Light /laɪt/, feel /fiːl/

Âm /r/

Hướng dẫn phát âm: Đọc khác âm R tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Khi đọc, bạn cong lưỡi vào trong, môi chu tròn về phía trước, Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng, hai môi tạo thành hình tròn.

Ví dụ: Right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/

Âm /w/

Khẩu hình miệng: Môi tạo thành hình tròn hơi chu về trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng.

Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/

Âm /j/

Khẩu hình miệng: Khi đọc, đẩy phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, cho khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản. Môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi đẩy lên, thả lưỡi tự do.

Ví dụ: Yes /jes/ , use /ju:z/

Xem hướng dẫn cách đọc phụ âm chuẩn xác: 

https://www.youtube.com/watch?v=6A9yi
K8Z7Jk

4. Một số quy tắc cần chú ý khi phát âm với nguyên âm và phụ âm

Để phát âm hay và chuẩn quốc tế, chúng ta nên nắm rõ một số quy tắc sau:

Khi phát âm với môi:

Môi chu hướng về phía trước: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/Hai môi mở rộng vừa đủ: / ɪ /, / ʊ /, / æ /Hai môi tạo thành hình tròn: /u:/, / əʊ /

Khi phát âm với lưỡi:

Lưỡi chạm vào răng: /f/, /v/Đầu lưỡi cong chạm vào nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.Đầu lưỡi cong chạm vào ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.Đẩy cuống lưỡi lên trên: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

*

Khi phát âm với dây thanh quản:

Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Nội dung trên là toàn bộ thông tin và cách phát âm chuẩn xác bảng phiên âm tiếng Anh IPA. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện trình phát âm của mình. Chúc bạn sớm phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ!

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với người học những thông tin cần biết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA và cách phát âm kèm theo audio.
*

Bảng phiên âm tiếng Anh (tên tiếng Anh: International Phonetic Alphabet - viết tắt IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế người học cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Không giống với tiếng Việt, để có thể phát âm tiếng Anh, người học cần biết rõ về phiên âm quốc tế để hiểu cách đọc của từng âm và phát âm tiếng Anh chính xác.

Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những thông tin cần biết về bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA và cách phát âm kèm theo audio.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng phiên âm IPA sử dụng những ký tự Latin với 44 âm tiếng Anh cơ bản, bao gồm 24 phụ âm (hay còn gọi là consonant sounds) và 20 nguyên âm (hay còn gọi là vowel sounds).

Trong các từ điển tiếng Anh, cách phiên âm sẽ được đặt trong ô ngoặc bên cạnh từ vựng hoặc ở phía dưới của từ vựng. Dựa vào đây, người học có thể phát âm chính xác từ vựng này.

*
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ.

Giải thích các kí hiệu trong bảng:

Vowels: Nguyên âm

Consonants: Phụ âm

Monophthongs: Nguyên âm ngắn

Diphthongs: Nguyên âm dài.

Cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế dựa vào bảng phiên âm IPA

Trước khi luyện tập phát âm 44 âm chuẩn quốc tế, người học cần nắm rõ các kiến thức sau:

Nguyên âm là những âm khi đọc sẽ phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Đây là những âm được tạo ra bởi dao động của thanh quản.

Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc kết hợp cùng các phụ âm để tạo thành tiếng.

Dựa theo âm từ thanh quản nên khi phát âm, người học cần cử động phối hợp lưỡi, môi, lấy hơi để phát âm chuẩn.

Các nguyên âm chủ yếu là a, o, i, u, e và các bán nguyên âm y, w.

Cách phát âm các nguyên âm ngắn - Monophthongs

*
12 Nguyên âm ngắn trong bảng IPA.

Nguyên âm ngắn /ɪ/

Lưu ý: âm ngắn.

Cách phát âm: giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.

Khẩu hình miệng: Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ: his /hiz/, kid /kɪd/

Nguyên âm ngắn /i:/

Lưu ý: âm dài.

Cách phát âm: kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

Khẩu hình miệng: Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.

Ví dụ: sea /siː/, green /ɡriːn/

Nguyên âm ngắn /e/

Cách phát âm: giống âm “e” của tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn.

Khẩu hình miệng: Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn so với âm / ɪ / , lưỡi hạ thấp hơn âm / ɪ /

Ví dụ: bed /bed/ , head /hed/

Nguyên âm ngắn /ə/

Lưu ý: âm ơ ngắn

Cách phát âm: giống âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.

Khẩu hình miệng: Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng.

Ví dụ: banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/

Nguyên âm ngắn /ɜ:/

Lưu ý: âm ơ dài.

Cách phát âm:đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Người học hãy phát âm / ə / rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.

Ví dụ: burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/

Nguyên âm ngắn /ʊ/

Cách phát âm: khá giống âm ư của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.

Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/

Nguyên âm ngắn /u:/

Lưu ý: âm u dài

Cách phát âm: âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn.

Khẩu hình miệng: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên

Ví dụ: goose /ɡuːs/, school /sku:l/

Nguyên âm ngắn /ɒ/

Lưu ý: âm o ngắn

Cách phát âm: tương tự âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn.

Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp

Ví dụ: hot /hɒt/, box /bɒks/

Nguyên âm ngắn /ɔ:/

Cách phát âm: như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Tròn môi, Lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm

Ví dụ: ball /bɔːl/, law /lɔː/

Nguyên âm ngắn /ʌ/

Cách phát âm: lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra.

Khẩu hình miệng: miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao

Ví dụ: come /kʌm/, love /lʌv/

Nguyên âm ngắn /ɑ:/

Cách phát âm: âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng.

Khẩu hình miệng: Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp

Ví dụ: start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/

Nguyên âm ngắn /æ/

Cách phát âm:âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống.

Khẩu hình miệng: Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp

Ví dụ: trap /træp/, bad /bæd/

Người học hãy luyện tập cách đọc từng âm theo hướng dẫn và audio dưới đây:


12 Nguyên âm ngắn trong bảng IPA

Cách phát âm các nguyên âm dài - Diphthongs

*
8 Nguyên âm dài trong bảng IPA

Nguyên âm dài /ɪə/

Cách phát âm: nguyên âm đôi.Phát âm chuyển từ âm / ʊ / rồi dần sang âm /ə/.

Khẩu hình miệng: Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước

Ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/

Nguyên âm dài /eə/

Cách phát âm: đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /.

Khẩu hình miệng: Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau

Âm dài hơi, ví dụ: hair /heə(r)/, pair /peə(r)

Nguyên âm dài /eɪ/

Cách phát âm: đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /.

Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi hướng dần lên trên

Ví dụ: face /feɪs/, day /deɪ/

Nguyên âm dài /ɔɪ/

Cách phát âm: đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước

Âm dài hơi, ví dụ: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/

Nguyên âm dài /aɪ/

Cách phát âm: đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước

Âm dài hơi, ví dụ: nice /naɪs/, try /traɪ/

Nguyên âm dài /əʊ/

Cách phát âm: đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

Khẩu hình miệng: Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau

Ví dụ: goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/

Nguyên âm dài /aʊ/

Cách phát âm: đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.

Khẩu hình miệng: Môi Tròn dần. Lưỡi hơi thụt về phía sau

Âm dài hơi, ví dụ: mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/

Nguyên âm dài /ʊə/

Cách phát âm: Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/.

Khẩu hình miệng:

Khi bắt đầu, môi mở khá tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên

Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.

Ví dụ: sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/

Người học hãy luyện tập cách đọc từng âm theo hướng dẫn và audio dưới đây:


Cách phát âm các phụ âm

Phụ âm trong bảng tiếng Anh IPA là âm phát ra mà luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở như răng, môi va chạm, lưỡi cong chạm môi. Đây gọi là âm phát từ thanh quản qua miệng. Phụ âm không được sử dụng riêng lẻ mà phải đi cùng nguyên âm tạo thành từ mới phát được thành tiếng trong lời nói.

*
24 Phụ âm trong bảng IPA

Phụ âm /p/

Cách phát âm: đọc gần giống âm P của tiếng Việt

Khẩu hình miệng:: hai môi chặn luồng không khí trong miệng sau đó bật ra. Cảm giác dây thanh quản rung nhẹ

Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/

Phụ âm /b/

Cách phát âm: Đọc tương tự âm B trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: để hai môi chặng không khí từ trong miệng sau đó bật ra. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: back /bæk/, job /dʒɒb/

Phụ âm /t/

Cách phát âm: Đọc giống âm T trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn.

Khẩu hình miệng: Khi phát âm, người học đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi bật luồng khí ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới.Hai răng khít chặt, mở luồng khí thoát ra, nhưng không rung dây thanh quản.

Ví dụ: tea /tiː/, tight /taɪt/

Phụ âm /d/

Cách phát âm: giống âm /d/ tiếng Việt, vẫn bật hơi mạnh hơn.

Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Và hai răng khít, mở ra luồng khí và tạo độ rung cho thanh quản.

Ví dụ: day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/

Phụ âm /t∫/

Cách phát âm: Cách đọc tương tự âm CH.

Khẩu hình miệng: môi hơi tròn, khi nói phải chu ra về phía trước. Khi luồng khí thoát ra thì môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra ngoài trên bề mặt lưỡi mà không ảnh hưởng đến dây thanh.

Ví dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/

Phụ âm /dʒ/

Cách phát âm: Phát âm giống / t∫ / nhưng có rung dây thanh quản.

Khẩu hình miệng: Cách đọc tương tự: Môi hơi tròn, chi về trước. Khi khí phát ra,môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới để luồng khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.

Ví dụ: age /eiʤ/, gym /dʒɪm/

Phụ âm /k/

Cách phát âm: Phát âm giống âm K của tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh bằng cách nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra và không tác động đến dây thanh.

Ví dụ: key /ki:/, school /sku:l/

Phụ âm /g/

Cách phát âm: như âm G của tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh.

Ví dụ: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/

Phụ âm /f/

Cách phát âm: tương tự PH trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.

Ví dụ: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/

Phụ âm /v/

Cách phát âm: Đọc như âm V trong tiếng Việt.

Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới.

Ví dụ: view /vjuː/, move /muːv/

Phụ âm /ð/

Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản rung.

Ví dụ: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/

Phụ âm /θ/

Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản không rung.

Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/

Phụ âm /s/

Cách phát âm: như âm S.

Khẩu hình miệng: để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nên không rung thanh quản.

Ví dụ: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/

Phụ âm /z/

Khẩu hình miệng: để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.

Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/

Phụ âm /∫/

Khẩu hình miệng: môi chu ra, hướng về phía trước và môi tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên.

Ví dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/

Phụ âm /ʒ/

Khẩu hình miệng: môi chu ra, hướng về phía trước, tròn môi. Để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên và đọc rung thanh quản

Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/

Phụ âm /m/

Cách phát âm: giống âm M trong tiếng Việt

Khẩu hình miệng: hai môi ngậm lại, luồng khí thoát ra bằng mũi

Ví dụ: money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/

Phụ âm /n/

Cách phát âm: đọc như âm N nhưng khi đọc thì môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, chặn để khí phát ra từ mũi.

Ví dụ: nice /naɪs/, sun /sʌn/

Phụ âm /ŋ/

Khẩu hình miệng: khi phát âm thì chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí phát ra từ mũi, môi hé, thanh quản rung, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào ngạc mềm

Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/

Phụ âm /h/

Cách phát âm: đọc như âm H tiếng Việt

Khẩu hình miệng: môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung

Ví dụ: hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/

Phụ âm /l/

Khẩu hình miệng: Cong lưỡi từ từ, chạm răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.

Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/

Phụ âm /r/

Cách phát âm: Đọc khác âm R tiếng Việt

Khẩu hình miệng: Khi phát âm, người học hãy cong lưỡi vào trong, môi tròn, hơi chu về phía trước, Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng, môi tròn mở rộng

Ví dụ: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/

Phụ âm /w/

Khẩu hình miệng: Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng

Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/

Phụ âm /j/

Khẩu hình miệng: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.

Ví dụ: yes /jes/ , use /ju:z/

Người học hãy luyện tập cách đọc từng âm theo hướng dẫn và audio dưới đây:


Có 24 phụ âm, với mặt chữ tương tự chữ cái còn lại.

Những lưu ý cần nhớ khi luyện tập phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Đối với môi

Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /

Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /

Đối với lưỡi

Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.

Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Đối với dây thanh quản

Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Những lưu ý trong quy tắc phát âm giữ nguyên âm và phụ âm

Với bán âm y và w thì chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm

Khi âm “y” đứng đầu từ thì sẽ là phụ âm:

Ví dụ: “y” trong từ “You” là phụ âm. Nhưng khi âm “y” đứng sau 1 phụ âm khác thì âm “y” sẽ là nguyên âm ví dụ âm “y” trong từ gym là nguyên âm.

Âm “w” khi đứng đầu từ sẽ là phụ âm:

Ví dụ: như từ We – âm “w”. Còn khi âm “w” đứng sau 1 phụ âm thì sẽ là nguyên âm ví dụ như từ Saw - “w” là nguyên âm.

Về phụ âm g

Nếu đi sau g là phụ âm I, y, e thì phát âm sẽ là dʒ

Ví dụ: g
Ym, g
Iant, g
Enerate, hug
E, languag
E,veg
Etable...

Nếu sau g là các nguyên âm còn lại a, u, o thì phát âm sẽ là g

Ví dụ: go, gone, god, gun, gum, gut, guy, game, gallic,...

Đọc phụ âm c

C – được đọc là S nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e

Ví dụ: city, centure, cycle, cell, cyan,...

C- đọc là K nếu theo sau là nguyên âm a, u, o

Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, coke,...

Đọc phụ âm r

Nếu đi trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.

Ví dụ: Với từ interest có phiên âm đầy đủ là ˈɪntərəst/ˈɪntərest.

Nhưng vì trước r là âm ə nên còn được phát âm là ˈɪntrəst/ˈɪntrest(2). Người học có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp 2.

Đọc phụ âm j

Trong hầu hết trường hợp, âm j đều đứng đầu 1 từ và phát âm là dʒ.

Ví dụ: jump, jealous, just, job,...

Quy tắc phân biệt nguyên âm ngắn - nguyên âm dài

Có 5 nguyên âm ngắn: ă, ĕ, ĭ, ŏ, ŭ,

a ngắn: ă : /æ/ : act, apt, bad, bag, fad,....

e ngắn: /e/: ben, den, fed, bed,.....

i ngắn: /I/: bin, bid, in,...

o ngắn: /ɒ/: hot, Tom, bop,...

u ngắn: /ʌ/ : cut, sun, bug,...

Và thêm 5 nguyên âm dài được kí hiệu lần lượt là ā, ē, ī, ō, ū mà người học thấy ở trên bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ. Nguyên âm dài là những nguyên âm được phát âm như sau:

a dài: ā : /eɪ/ : Cake, rain, day, eight,...

e dài: ē: /i:/ : tree, beach, me, baby, key, field,...

i dài: ī : /aɪ/ : five, tie, light, my, find, child,...

o dài: ō : /oʊ/ : nose, toe, toast, no, snow, bold, most,...

u dài: ū : /u: hoặc ju:/ : new, few, blue, suit, fuel,…

Để phân biệt nguyên âm ngắn - nguyên âm dài, người học có thể dựa theo các quy tắc sau:

Một từ có 1 nguyên âm và nguyên âm đó không nằm cuối từ thì đó luôn là nguyên âm ngắn. Vẫn có một số từ ngoại lệ như mind, find nhưng có thể áp dụng quy tắc này cho đa số.

Ví dụ: bug, think, cat, job, bed, ant, act,...

Một từ chỉ có một nguyên âm mà nguyên âm đó ở cuối từ thì theo quy tắc phát âm tiếng Anh 100% là nguyên âm dài

Ví dụ: she (e dài), he, go (o dài), no,…

Ví dụ: rain (a, i đứng cạnh nhau a ở đây là a dài, i là âm câm, do vậy rain sẽ được phát âm là reɪn), tied (i dài,e câm), seal (e dài,a câm), boat (o dài, a câm).

Ngoại lệ: read - ở thì quá khứ là e ngắn nhưng ở hiện tại là e dài. Và một số từ khác.

Trong 1 từ nếu 1 nguyên âm theo sau là 2 phụ âm giống nhau (a double consonant) thì đó chắc chắn là nguyên âm ngắn.

Ví dụ: Dinner(i ngắn), summer(u ngắn), rabbit(a ngắn), robber(o ngắn), egg(e ngắn).

Một từ có 2 nguyên âm liên tiếp giống nhau (a double vowel) thì phát âm như 1 nguyên âm dài.

Ví dụ: Peek (e dài), greet (e dài), meet (e dài), vacuum (u dài).

Không áp dụng quy tắc này với nguyên âm O. Vì nó sẽ tạo thành âm khác nhau

Ví dụ: poor, tool, fool, door,…

Không áp dụng nếu đứng sau 2 nguyên âm này là âm R vì khi đó âm đã bị biến đôi

Ví dụ: beer.

Khi Y đứng cuối của từ 1 âm tiết thì nó sẽ đọc là âm i dài /ai/

Ví dụ: cry, try, by, shy,…

Chú ý nguyên âm - phụ âm để viết đúng chính tả

Sau 1 nguyên âm ngắn là f, l, s thì từ đó gấp đôi f,l,s lên.

Ví dụ: Ball, staff, pass, tall, different(i ngắn), co
LLage(o ngắn), compass (a ngắn)

Đối với từ có 2 âm tiết mà sau nguyên âm ngắn là b,d,g,m,n,p thì ta cũng gấp đôi chúng lên.

Ví dụ: rabbit(a ngắn), ma
NNer(a ngắn), su
MMer(u ngắn), ha
PPy(a ngắn), ho
LLywood(o ngắn), su
GGest(u ngắn), odd(o ngắn),...

Lưu ý: Người học hãy nhớ quy tắc này thì khi viết lại từ theo âm người học sẽ tránh được lỗi Spelling. Ví dụ khi nghe đọc là Compass nhưng nếu nắm quy tắc, người học sẽ biết sau nguyên âm a ngắn sẽ cần hai chữ S, tránh được lỗi viết compas.

Nguyên âm e: Nếu một từ ngắn hay âm thanh cuối của từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e thì e sẽ bị câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.

Họ gọi đó là Magic e, silient e, super e,...

Ví dụ:

bit /bɪt/ => bite /baɪt/

at /ət/ => ate /eɪt/

cod /kɒd/ => code /kəʊd/

cub /kʌb/ => cube /kjuːb/

met /met/ => meet /miːt/

Tại sao cần học bảng phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh - IPA?

Đây là thắc mắc của rất nhiều người khi bắt đầu học tiếng Anh. Nắm rõ bảng phiên âm tiếng Anh IPA là điểm mấu chốt giúp người học phát âm tiếng Anh đúng và chính xác. Vì trên thực tế, có những từ có mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc lại khác nhau và ngược lại, có trường hợp mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc lại khác.

Bảng phiên âm IPA là kiến thức nền tảng quan trọng mà người học nên bắt đầu học càng sớm càng tốt. Như vậy, người học sẽ nắm vững những quy tắc phát âm để làm nền mỏng vững chắc và phát triển tốt hơn không chỉ ở kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn bổ trợ hiệu quả cho các kỹ năng còn lại.

Xem thêm: Cách Lấy Dữ Liệu Từ Sheet Này Sang Sheet Khác Trong Excel Cho Dân Văn Phòng

Tổng kết

Bài viết trên là thông tin về bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ thông tin cơ bản và cách phát âm chuẩn. Hy vọng người học có thể áp dụng để nâng cao khả năng phát âm của mình. Phát âm tiếng Anh đúng chuẩn là một trong những khó khăn của người học, vì vậy hãy kiên trì và thực hành mỗi ngày nhằm đạt được kết quả tốt như mong muốn.