Nhiều mẹ yêu thích đặt tên tiếng Hoa cho bé gái vì tên tiếng Hoa thường mang âm tiết đẹp và chứa đựng nhiều ẩn ý sâu xa.

Nếu mẹ cũng đang muốn lựa chọn cho bé yêu nhà mình một cái tên thật hay, thật ý nghĩa, thì hãy thử tham khảo danh sách tổng hợp những tên tiếng Hoa cho bé gái năm 2023 sau đây nhé!


Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”

1. Bạch Ngọc

Hán tự: 白玉 (Bái Yù)

Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

Bạn đang xem: Tên tiếng trung hay cho con gái

2. Bảo Ngọc

Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)

Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

3. Châu Anh

Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)

Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

4. Châu Hoa


Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)

Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

5. Diễm Lâm

Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)

Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.

6. Hâm Dao

Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)

Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

7. Giác Ngọc

Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)

Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

8. Giai Kỳ

Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)

Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.


9. Kha Nguyệt

Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)

Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.


10. Linh Châu

Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)

Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

*
Đây là những cái tên phù hợp cho nàng công chúa của bạn

11. Mộng Dao

Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)

Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

12. Mỹ Lâm

Hán tự: 美琳 (Měi Lín)

Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.


13. Mỹ Ngọc

Hán tự: 美玉 (Měi Yù)

Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

14. Ngọc Trân

Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)

Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.

15. Nhã Lâm

Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)

Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

16. Tiệp Trân

Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)

Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

17. Tiểu Ngọc

Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)

Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

18. Tĩnh Tuyền

Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)


Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

19. Tố Ngọc

Hán tự: 素玉 (Sù Yù)

Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

20. Trân Dao

Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)

Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

Tên tiếng Hoa hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”

1. Diễm An

Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)

Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.

2. Diễm Tinh

Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

3. Diệu Hàm

Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.

4. Giai Ý

Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)

Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.

5. Hân Nghiên

Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)

Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).

6. Hoài Diễm

Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)

Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

7. Kiều Nga

Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)

Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.

8. Mạn Nhu

Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)

Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

9. Mẫn Hoa

Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.

10. Mẫn Văn

Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)

Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.

11. Mộng Đình

Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)

Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.

12. Mộng Khiết

Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)

Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.

*
Tên tiếng Hoa cho bé gái mang nét sang trọng đài cát


13. Mỹ Oánh

Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)

Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.

14. Nghệ Giai

Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)

Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.

15. Ngôn Diễm

Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)

Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

16. Nhã Tịnh

Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)

Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

17. Phương Hoa

Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)

Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

18. Thư Nhiễm

Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)

Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

19. Tĩnh Hương

Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)

Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.

20. Tịnh Thi

Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)

Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.

21. Tư Mỹ

Hán tự: 姿美 (Zī Měi)

Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.

22. Uyển Đình

Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)

Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).

23. Uyển Ngưng

Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)

Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.

24. Uyển Như

Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)

Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.

25. Viên Hân

Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)

Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

Yêu cầu khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái

*

Khi chọn tên tiếng Hoa cho bé gái , cha mẹ thường chọn những cái tên có nhiều ý nghĩa, hi vọng đứa trẻ sau khi ra đời sẽ luôn xinh đẹp, hạnh phúc, gặp được nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Tên tiếng Trung hay cho con gái cần phải đảm bảo kết hợp hài hòa về mặt ngữ, nghĩa và cả sự may mắn. Ngoài ra, khi phát âm không được có sự đồng âm với những từ mang ý nghĩa kém may mắn trong tiếng Trung.

Trên đây là 45 tên tiếng hoa cho bé gái hay nhất cho năm 2023, bạn đã lựa chọn được cái tên ưng ý nào cho bé yêu của mình chưa?

Bạn đang cần tìm những tên tiếng Trung hay cho nữ để đặt tên cho con hoặc đặt cho các nhân vật trong game của mình

Các tên tiếng Trung hay cho nữ là mối quan tâm của nhiều cô gái. Làm sao để có cái tên vừa nghe hay, vừa mang ý nghĩa đặc biệt. Hãy thử xem 100+ những tên Trung Quốc hay cho nữ mà Số Học Mặt Trời tổng hợp sau đây.

Tên tiếng Trung cho nữ mang nghĩa “xinh đẹp đoan trang”

Con gái Trung Hoa luôn gắn liền với xinh đẹp, “công, dung, ngôn, hạnh”. Những cái tên tiếng Trung cho nữ cũng thường mang ý nghĩa này.

Diễm An: Tên tiếng Trung hay cho nữ này có ý là xinh đẹp và luôn bình an. Diễm trong “diễm lệ”, an trong “an nhàn”Diễm Tinh: Một trong những tên Trung Quốc hay cho nữ trong ngôn tình với ý nghĩa chỉ sự kiều diễm đẹp tựa như pha lê, lộng lẫy mà tinh khiếtGiai Ý: Tên này có nghĩa là xinh đẹp và đức hạnh. Từ Giai trong “giai nhân”, Ý trong từ “ý đức”Kiều Nga: Một cái tên tiếng Trung cho nữ ngụ ý vẻ đẹp tuyệt trần, kiều diễm hơn người.Mẫn Hoa: Mang hàm ý như một bông hoa xinh đẹp mà sáng suốt, minh mẫnMộng Đình: Cái tên tiếng Trung hay cho nữ gợi hình ảnh cô gái xinh đẹp, mộng mơ. Tên này rất thường được sử dụng để đặt cho con gáiUyển Đình: Chỉ sự nhẹ nhàng, uyển chuyển, xinh đẹp duyên dángViên Hân: Nếu ba mẹ đặt tên cho con là Viên Hân là có ngụ ý mong con xinh đẹp và luôn vui vẻ, vô tư, vô ưuMộng Khiết: Một cô nàng ngây thơ, lạc quan, trong sáng, thanh khiếtNghệ Giai: Tên tượng trưng cho một cô gái vừa có tài vừa có sắcNhã Tịnh: Cái tên chỉ sự dịu dàng, đẹp mà trầm tĩnhTư Mỹ: Nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp, mỹ lệ.
*
Tên tiếng Trung hay cho nữ được các nàng quan tâm

Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo, quý giá”

Bất cứ cô con gái nào cũng là món quà quý báu tựa viên “trân bảo” của ba mẹ. Vì vậy trong những tên Trung Quốc hay cho nữ không thể thiếu những cái tên với ý nghĩa này.

Bạch Ngọc: Viên ngọc quý màu trắng tinh khôiBảo Ngọc: Là một viên ngọc quý của gia đình, đẹp nhưng khó cóChâu Anh: Châu là châu báu, ngọc quý. Anh là ánh sáng của ngọc trong “kim sa trục ba nhi thổ anh”Giai Kỳ: Tên tiếng Trung cho nữ này mang ý nghĩa là viên ngọc đẹp rất hiếm cóLinh Châu: Một cái tên tiếng Trung hay cho nữ quen thuộc với hàm ý như một viên ngọc đang tỏa sáng rực rỡTiểu Ngọc: Một viên ngọc nhỏ bé, đáng yêuTrân Dao: Tên này có hàm ý là viên ngọc quý giá, vô cùng trân quýTĩnh Tuyền: Một cái tên trung quốc hay cho nữ trong ngôn tình chỉ sự thông minh, trầm tĩnh như đá quýChâu Hoa: Vừa là châu ngọc, vừa lại là hoa. Một cái tên tiếng Trung hay cho nữ kết hợp giữa vẻ đẹp cao sang và vẻ đẹp bình dịMỹ Ngọc: Viên ngọc đẹp hoàn mỹNgọc Trân: Viên ngọc quý giá, đáng trân quýHâm Dao: Mang ngụ ý viên ngọc được nhiều người hâm mộ, ao ước có được.
*
Những cái tên tiếng Trung hay ý nghĩa trân bảo quý giá

Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời

Người Trung Quốc cũng thường đặt tên cho con gái với ý nghĩa liên quan đến bầu trời. Bạn có thể tham khảo một số tên hay sau đây:

Di Nguyệt: Mang ý nghĩa là mặt trăng vui vẻÁnh Nguyệt: Ánh sáng phản chiếu của mặt trăngHân Mỹ: Chỉ ánh bình minh đẹp tuyệt trầnLạc Vân: Có ý nghĩa như đám mây rơi xuống trầnHải Nguyệt: Mặt trăng trên biểnHi Nhiễm: Tên tiếng Trung cho nữ Hi Nhiễm có ý là tia sáng mong manhLinh Vân: Là đám mây phát sáng giữa trờiNguyệt Như: Cái tên mang hàm ý so sánh tựa như vẻ đẹp của mặt trăngNhật Hà: Một cái tên tiếng Trung hay cho nữ đặc biệt với ý là ánh “ráng trời” rực rỡ, mờ ảo giữa khói sươngThiên Di: Thiên trong “thiên đường”, Di trong “hi di”. Cái tên này mang lại cảm giác vui tươiThường Hi: Tên gọi rất tinh tế được kết hợp giữa 2 sự vật sáng nhất là mặt trời và mặt trăngVĩnh Hi: Tia sáng vĩnh cửuVân Tuyết: Tượng trưng cho vẻ đẹp mỏng manh vô cùng trong sáng, thuần khuyết như tuyết trờiTinh Mỹ: Tinh có ý nghĩa là ngôi sao, Mỹ chỉ sự xinh đẹp. Cái tên này chỉ những cô gái tự tin, đẹp tự ngôi sao nhỏ bé tỏa sáng theo cách riêngVân Diễm: Đám mây đẹpTinh Tuyết: Cái tên dành cho cô gái sinh ra vào mùa đông, tượng trưng cho vẻ đẹp lấp lánh như ngôi sao lại mỏng manh thanh khiết như tuyết.
*
Tên Trung Quốc hay cho nữ gắn với bầu trời

Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương

Những tên Trung Quốc hay cho nữ liên quan đến biển cả bao la:

Di Dương: Di là sự vui vẻ, Dương trong “đại dương” bao laHải Băng: Ngụ ý băng tuyết ở trên biểnNghiên Dương: Nghiên có nghĩa là đẹp trong “bách hoa tranh nghiên”, Dương trong từ “đại dương”Tú Dương: Tú trong “ưu tú” hay “thanh tú”, Dương trong “đại dương”Viên Dương: Tên này chỉ người con gái xinh đẹp như biển.

Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ

Nhắc đến tên tiếng Trung hay cho nữ thì không thể thiếu những cái tên liên quan đến hoa cỏ. Bởi vì những cô gái luôn được ví như những đóa hoa xinh đẹp, mềm mại.

Chi Lan: Tên này được ghép từ cỏ chi và cỏ lan, cả 2 loại cỏ này đều rất thơmChỉ Nhược: Tên tiếng Trung hay cho nữ này thường được sử dụng. Nó bắt nguồn từ tên 2 loài cây “Bạch Chỉ” và “Bội Lan Nhược”Hoàng Uyển: Hoàng là chỉ màu vàng, Uyển là thảo dược tên “tử uyển”Lan Nhi: Một loài hoa lan nhỏThục Quỳ: Đây là tên một loài hoa còn được gọi là Mãn Đình HồngTuyết Liên: Hoa sen trong tuyết, đây còn là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, bảy năm mới nở một lầnTố Hinh: Có nghĩa là hoa sứ màu trắng có hương thơm quyến rũ.
*
Có ý nghĩa liên quan hoa cỏ

Tên Trung Quốc hay cho nữ trong game

Phần trên chúng ta đã được tìm hiểu những tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa đặc biệt. Sau đây Số Học Mặt Trời sẽ gợi ý cho các nàng một số tên Trung Quốc hay cho nữ trong game

Huyết Ngạn Nhiên
Hàn Băng Tâm
Bạch Tiểu Nhi
Nam Cung Nguyệt
Bạch Uyển Nhi
Băng Băng
Hàn Tiểu Hy
Bối Bối
Bối Vy Vy
Hoa Vô Khuyết
Cố Tịnh Hải
Thiên An Hà
Đào Nguyệt Giang
Kim Triệu Phượng
Tiểu Băng
Tiểu Ngư Nhi
Diệp Lạc Thần
Lãnh Hàn Băng
Tuyết Linh Linh
Hạ Như Ân
Liễu Vân Nguyệt
Tống Thanh Thư
Hạ Giang
Lâm Giai Dung
Du Du Lan
Đoàn Tiểu Hy
Y Trân
Tử Hàn Tuyết
Diệp Băng Băng
Tạ Tranh
Nhược Hy Ái Linh
Châu Dương
*
Nickname hay trong game

Tên Trung Quốc hay cho nữ trong ngôn tình

Chắc chắn ai yêu thích đất nước Trung Hoa cũng không thể bỏ qua những câu chuyện hay thước phim ngôn tình hấp dẫn. Mời mọi người cùng tham khảo một số tên Trung Quốc hay cho nữ trong ngôn tình sau đây. Đây cũng là những tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ trong game.

Xem thêm: " Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn Wiki, Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn

Tiêu Á Hiên
Lý Thần
Giả Tịnh Văn
Phương Sổ Chân
Lý Tiểu Lộ
Trương Nhã Khâm
Phan Hồng
Phó Minh Hiến
Lâm Thanh Hà
Từ Hoài Ngọc
Lâm Vĩ Lam
Trương Trác Văn
Lý Thuần
Đinh Tiểu Kỳ
Lương Nghệ Linh
Lê Thục Hiền
Lam Chính Long
Lương Ái
Mộc Ly Tâm
Viên Hỷ
Lạc Tranh
Triệu Mặc Sênh
Đổng Tri Vy
Trần Gia Hân
Lý Tiêm Tiêm
Kiều Nhất
Phó Thánh Hâm
Vân Khinh
Bạch Nhạn
Tô Di
Tang Du
Lôi Vận Trình
Cao Ngữ Lam
Tại Tiểu Thu
Chung Tuệ Tuệ
Kiều Phi
Giản Dao
Chu Lâm Lâm
Mặc Phi
Vệ Lâm Lan.
*
Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ trong ngôn tình

Lời kết

Trên đây là tổng hợp những tên tiếng Trung hay cho nữ. Ngoài việc đặt tên theo ý nghĩa thì một số người còn quan tâm đến cung mệnh, tướng số. Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm bạn có thể liên hệ với Số Học Mặt Trời để được tư vấn!