Mỗi quốc gia sẽ có các đơn vị tiền tệ khác nhau và giá trị của mỗi đồng tiền cũng khác nhau khá nhiều. Vậy, bạn đã nắm rõ được tất tần tật các quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn chỉnh chưa? Prep.vn sẽ tổng hợp các cách đọc số tiền trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong bài viết dưới đây! Cùng tham khảo nhé!
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh đầy đủ nhấtMục lục bài viết
II. Một số đơn vị tiền tệ và từ vựng về tiền phổ biếnIV. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh1. Cách đọc số tiền cố định
V. Đọc số tiền cụ thể với các đơn vị thường dùng VI. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp án
I. Tại sao cần nắm rõ cách đọc số tiền trong tiếng Anh?
Tiền là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày của chúng ta. Nắm rõ cách đọc số tiền sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống, ví dụ như: khi sử dụng các dịch vụ ăn uống, vui trơi, giải trí, trao đổi trong công việc (đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh),…
Ngoài ra, thông tin về tiền tệ còn xuất hiện trong bài thi IELTS Listening Part 1, thí sinh phải nghe và đưa ra đáp án về số tiền, giá tiền. Vậy nên, thuộc lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chinh phục band điểm cao trong bài thi Listening mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Bạn đang xem: Cách đọc số tiền việt nam bằng tiếng anh
II. Một số đơn vị tiền tệ và từ vựng về tiền phổ biến
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy trau dồi thêm một số kiến thức nền tảng về các đơn vị tiền tệ phổ biến cũng như một số từ vựng về tiền trong tiếng Anh. Tham khảo các bảng sau nhé!
1. Đơn vị tiền tệ phổ biến
Đơn vị tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ | Cách viết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
JPY | ¥ | Japanese yen | /jɛn jɛn/ | Yên Nhật |
GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
CHF | Fr | Swiss franc | /swɪs fræŋk/ | Franc Thụy Sĩ |
VND | ₫ | Vietnamese Dong | /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. | Việt Nam Đồng |
CNY | ¥ | Chinese yuan | /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ | Nhân dân tệ Trung Quốc |
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | Thâm hụt |
devaluation | /diːˌvæljuˈeɪʃn/ | Giảm giá trị |
appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Tăng giá trị |
exchange rate regime | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ | Chế độ tỷ giá |
central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
reserve currency | /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ dự trữ |
foreign exchange market | /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ | Thị trường ngoại hối |
banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tiền giấy |
coin | /kɔɪn/ | Tiền xu |
ATM (Automated Teller Machine) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
Tham khảo thêm bài viết:
Bỏ túi một số từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao
III. Cách viết số tiền trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu về cách viết số tiền trước nhé! Nắm rõ cách viết cũng sẽ giúp bạn làm bài Writing và Listening có liên quan tới số tiền chính xác hơn!
Quy tắc viết | Ví dụ |
Dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ. | 3,000,000 VNĐ (ba triệu Việt Nam Đồng). |
Dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền. Đối với đơn vị Euro, có thể dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ. | $1.50: “one dollar and fifty cents” hoặc “a dollar and fifty cents”. $1: “one dollar” hoặc “a dollar”.99,95€ hoặc 99.99€; “ninety-nine euros and ninety-five cents” – chín mươi chín euro và chín mươi lăm xu.23,56€ hoặc 23.56€. “twenty-three euros and fifty-six cents” – hai mươi ba euro và năm mươi sáu xu. |
IV. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Dưới đây là cụ thể từng cách đọc số tiền trong tiếng Anh, nắm vững để giao tiếp tự tin hơn nhé!
Quy tắc đầu tiên các bạn cần nhớ là: thêm “s” sau đơn vị tiền tệ, nếu số tiền lớn hơn 1. Ví dụ:
$48: Forty-eight dollars: bốn mươi tám đô la£60: sixty pounds: sáu mươi bảng.Tuy nhiên các bạn cũng cần lưu ý là quy tắc đầu tiên này chỉ áp dụng đối với 1 số đơn vị tiền tệ sau:
USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
Đối với các đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng, đồng Yên hoặc yuan của Trung Quốc thì không thêm âm -s ở cuối đơn vị tiền tệ.
1. Cách đọc số tiền cố định
1.1. Số tiền nguyên sốĐọc số tiền nguyên số, ta đọc như cách đọc số đếm thông thường sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau. Ví dụ:
$500: “five hundred dollars” (năm trăm đô la).$123,456: “one hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars” (một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la).5000 VND: “five thousand Vietnamese dong” (năm nghìn Việt Nam đồng). Cách đọc số tiền cố định trong tiếng AnhCó thể thay “one” bằng “a”. Ví dụ: 125€ – A (one) hundred and twenty-five euros. (một trăm hai mươi lăm euros)
1.2. Số tiền dùng lẻ số Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh đặc biệt cần nhớ:Giá trị | Dollar/Canadian coin | Pound | Euro |
0.01 | One cent/penny | One pence | One cent |
0.05 | five cents/a nickel | x | five cents |
0.1 | ten cents/a dime | x | ten cents |
0.25 | twenty five cents/a quarter | A quarter | twenty five cents |
0.5 | Fifty cents hoặc half a dollar | Fifty pence | fifty cents |
2. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh không có giá trị rõ ràng với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”
Trường hợp | Cách đọc | Ví dụ |
Thousands of + dollar | Sử dụng “thousands of + dollar” (nghìn đô la) cho những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể. | The wedding photographer charged us thousands of dollars for his services. (Nhiếp ảnh gia đám cưới đã tính chúng tôi hàng nghìn đô la cho dịch vụ của anh ấy). |
Millions of + currency | Sử dụng “millions of + currency” (hàng triệu + tiền tệ) trong trường hợp ước lượng hàng triệu và không có con số cụ thể. | The company spent millions of dollars on advertising last year to promote their new product. (Công ty đã chi hàng triệu đô la cho quảng cáo năm ngoái để quảng bá sản phẩm mới của họ.) |
V. Đọc số tiền cụ thể với các đơn vị thường dùng
Đối với từng đơn vị tiền riêng, cách đọc vẫn tuân thủ theo quy tắc chung, chỉ thay đổi ở đơn vị tiền. Dưới đây là một số cách đọc cụ thể với các đơn vị thường dùng, bạn có thể tham khảo qua để nắm rõ hơn nhé!
1. Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ, đọc là dollar. Cách đọc số tiền USD tuân thủ theo cách đọc tiền nguyên và tiền lẻ bên trên: Ví dụ:
598 USD ($598): Five hundred and ninety-eight dollars.47.82 USD ($47.82): Forty-seven dollars and eighty-two cents2. Cách đọc Euro trong tiếng Anh
Ở các nước Châu Âu, số tiền nhỏ hơn 1 EURO được gọi là “euro cent”. Ví dụ: 52.93€: fifty two euros and ninety three cents hoặc fifty two euros ninety-three.
3. Cách đọc Bảng Anh trong tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ ở Anh là pound (bảng Anh). Nếu số tiền ít hơn 1 pound, chúng ta dùng pence – p (/pens/) để đọc số tiền.Ví dụ: £140.25: One hundred and forty pounds and twenty-five pences.
4. Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền Việt Nam tuân thủ theo cách đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có số lẻ. Ví dụ:
8,000,000.00 VND ➡ đọc là Eight million Vietnam dong.784,000 VNĐ ➡ đọc là seven hundred and eighty-four thousand Vietnam dong. Cách đọc số tiền với các đơn vị thường dùngVI. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập luyện cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy thử làm nhé!
1. Viết cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh
3,999,000 VND98,000 VND$2€86,394,836,000 VND¥83741,596,648,000 VND51,492,439,000 VND4,258,000 VNDĐáp án:
Three million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong.Ninety-eight thousand Vietnamese dong.Two dollars.Eight euros.Six billion three hundred ninety-four million eight hundred and thirty-six thousand Vietnamese dong.Eighty-three yen.Seven hundred forty-one billion five hundred ninety-six million six hundred and forty-eight thousand Vietnamese dong.Fifty-one billion four hundred ninety-two million four hundred and thirty-nine thousand Vietnamese dong.Four million two hundred and fifty-eight thousand Vietnamese dong.2. Luyện tập các bài Listening có phần nghe giá tiền
Để tăng khả năng phản xạ nghe, nắm bắt thông tin và đọc số tiền tốt hơn, thí sinh nên dành thời gian luyện nghe nhiều hơn. Bạn có thể thực hành nghe đoạn hội thoại nhắc tới tiền trong các ngữ cảnh quen thuộc như trong siêu thị, các cửa hàng,… hoặc có thể làm quen với đề IELTS Listening Part 1 để nghe điền thông tin giá tiền. Đừng quên luyện tập phần nghe này tại kho đề Test Practice của Prep với đầy đủ chủ đề và đáp án chi tiết nhé!
Trên đây là toàn bộ cách đọc số tiền trong tiếng Anh mà Prep.vn đã tổng hợp lại. Hãy luyện tập thường xuyên để nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao Listening cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!
Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh chính xác như thế nào? Cách đọc số tiền với từng loại đơn vị tiền tệ phổ biến ra sao? Hãy cùng tmec.edu.vn English tìm hiểu ngay trong nội dung bài viết sau đây nhé!
1. Một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ
Cùng tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ trong bảng dưới đây nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tờ tiền, giấy tiền |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu |
Denomination | /dɪˌnɑːməˈneɪʃən/ | Mệnh giá |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Conversion | /kənˈvɜːrʒən/ | Quy đổi |
ATM | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Savings account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Checking account | /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
Wire transfer | /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản điện tử |
Interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ | Tiền giả |
Currency exchange | /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi tiền tệ |
Central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
2. Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh
Để đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Chia số tiền thành từng phần: hàng đơn vị, hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, và như vậy.Đọc từng phần một:Đầu tiên, đọc hàng tỷ (nếu có), theo sau là “billion” (tỷ).Sau đó, đọc hàng triệu (nếu có), theo sau là “million” (triệu).Tiếp theo, đọc hàng nghìn (nếu có), theo sau là “thousand” (nghìn).Cuối cùng, đọc hàng đơn vị (phần thập phân).Đối với hàng đơn vị:Nếu các số chỉ có phần đơn vị và phần thập phân, đọc tổng số đó. Ví dụ: $5.50 – đọc là “five dollars and fifty cents”.Nếu số đơn vị là 0 hoặc chỉ có số trăm, đọc mỗi chữ số một cách bình thường. Ví dụ: $500 – đọc là “five hundred dollars”.Nếu số đơn vị có cả số trăm và số chục, đọc số trăm trước, tiếp theo là từ “and”, và cuối cùng là số chục. Ví dụ: $125 – đọc là “one hundred and twenty-five dollars”.Xem thêm: Tôi Yêu BảN DịCh - Tất Tần Tật Về Tôi Yêu Bản Dịch
Ví dụ:
$1,500 – đọc là “one thousand five hundred dollars”.$2,750,000 – đọc là “two million seven hundred fifty thousand dollars”.tmec.edu.vn - Tiên phong đào tạo Tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng. tmec.edu.vn hoạt động với sự mệnh kiến tạo những giải pháp giáo dục chuẩn quốc tế, giúp người Việt làm chủ Tiếng Anh, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia song ngữ.